Đọc nhanh: 让胡路 (nhượng hồ lộ). Ý nghĩa là: Quận Ranghulu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ Quận Ranghulu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Ranghulu district of Daqing city 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让胡路
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 他 是 弟弟 , 你 应该 让 他些 个
- nó là em, con nên nhường nó một tý.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 岂能 让 他 胡来 ?
- Làm sao có thể để anh ta làm càn được?
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 胡椒 能 让 汤 更 美味
- Hồ tiêu có thể làm cho canh ngon hơn.
- 路上 不 小心 , 钱包 让 人 绺 去 了
- đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.
- 劳驾 , 请 让 让路
- Làm ơn cho tôi đi qua.
- 狭窄 的 胡同 让 交通 变得 困难
- Con hẻm hẹp khiến giao thông trở nên khó khăn.
- 你别 挡路 , 快让开 !
- Đừng chắn đường, mau tránh ra!
- 你 想 让 我 给 你 铺路 嘛
- Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 前面 有车 , 请 让路
- Phía trước có xe, xin nhường đường.
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
- 我们 应该 让路 给 老人
- Chúng ta nên nhường đường cho người già.
- 我们 在 胡同 里 迷了路
- Chúng tôi đã bị lạc đường trong con hẻm.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 让胡路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 让胡路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胡›
让›
路›