- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
- Pinyin:
Lū
- Âm hán việt:
Lỗ
Rô
- Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口鲁
- Thương hiệt:XRNWA (重口弓田日)
- Bảng mã:U+565C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 噜
-
Phồn thể
嚕
-
Cách viết khác
苏
Ý nghĩa của từ 噜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 噜 (Lỗ, Rô). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一). Chi tiết hơn...