乌龟胡山岭 wūguī hú shānlǐng

Từ hán việt: 【ô khưu hồ sơn lĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乌龟胡山岭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ô khưu hồ sơn lĩnh). Ý nghĩa là: Đèo Ô Quy Hồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乌龟胡山岭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đèo Ô Quy Hồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌龟胡山岭

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - Ở đây có một cái mai rùa.

  • - 我养 wǒyǎng le 一只 yīzhī 可爱 kěài de 乌龟 wūguī

    - Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.

  • - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - mai rùa

  • - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • - zhǐ 乌龟 wūguī 慢慢 mànmàn 爬行 páxíng

    - Con rùa đó bò một cách chậm rãi.

  • - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou 好奇 hàoqí 看着 kànzhe 乌龟 wūguī

    - Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.

  • - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • - de 宠物 chǒngwù shì 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Thú cưng của anh ấy là một con rùa.

  • - 伏牛山 fúniúshān shì 秦岭 qínlǐng de 支脉 zhīmài

    - núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.

  • - 八达岭 bādálǐng shì 一座 yīzuò 海拔 hǎibá 1000 米左右 mǐzuǒyòu de 小山 xiǎoshān

    - Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.

  • - 开山 kāishān 劈岭 pīlǐng

    - phá núi xẻ đỉnh.

  • - 山岭连亘 shānlǐngliángèn

    - núi liền núi.

  • - 山岭 shānlǐng 连接 liánjiē

    - núi liền núi.

  • - 乌龟 wūguī 趾间 zhǐjiān yǒu zhǐ duān yǒu zhǎo

    - Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.

  • - 童山 tóngshān 秃岭 tūlǐng

    - đồi núi trọc

  • - 山里 shānlǐ 有群 yǒuqún 凶恶 xiōngè 胡子 húzi

    - Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乌龟胡山岭

Hình ảnh minh họa cho từ 乌龟胡山岭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌龟胡山岭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao