电动或非电动刮胡刀 diàndòng huò fēi diàndòng guā hú dāo

Từ hán việt: 【điện động hoặc phi điện động quát hồ đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电动或非电动刮胡刀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện động hoặc phi điện động quát hồ đao). Ý nghĩa là: dao cạo; dùng điện hoặc không dùng điện; dao bào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电动或非电动刮胡刀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电动或非电动刮胡刀 khi là Danh từ

dao cạo; dùng điện hoặc không dùng điện; dao bào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动或非电动刮胡刀

  • - 启动 qǐdòng 电流 diànliú

    - chạy điện.

  • - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • - 电动车 diàndòngchē 行驶 xíngshǐ zài 安静 ānjìng de 小巷 xiǎoxiàng zhōng

    - Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 收到 shōudào 电话 diànhuà 立时三刻 lìshísānkè jiù 动身 dòngshēn 回家 huíjiā

    - anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.

  • - 只要 zhǐyào àn 电钮 diànniǔ 机器 jīqì jiù huì 开动 kāidòng

    - Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.

  • - 电动玩具 diàndòngwánjù

    - đồ chơi chạy bằng điện.

  • - 行动 xíngdòng 迅如 xùnrú 闪电 shǎndiàn

    - Anh ấy hành động nhanh như chớp.

  • - 电动牙刷 diàndòngyáshuā 刷牙 shuāyá 怎么样 zěnmeyàng

    - Bàn chải điện đánh răng như thế nào?

  • - 积分 jīfēn 电动机 diàndòngjī de 效率 xiàolǜ hěn gāo

    - Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.

  • - 电动机 diàndòngjī

    - mô-tơ

  • - 电脑 diànnǎo 自动关机 zìdòngguānjī le

    - Máy tính đã tự động tắt.

  • - 电视 diànshì 自动 zìdòng 调节 tiáojié 音量 yīnliàng

    - Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.

  • - zhàn 驾式 jiàshì 电动 diàndòng duī 高车 gāochē

    - Xe nâng điện đứng lái

  • - 电动车 diàndòngchē 依靠 yīkào 电池 diànchí 驱动 qūdòng

    - Xe điện chạy bằng ắc quy.

  • - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 触动 chùdòng le de xīn

    - Bộ phim này làm cảm động tôi.

  • - 别瞎动 biéxiādòng 电线 diànxiàn 线路 xiànlù yòu 不是 búshì 电工 diàngōng

    - Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.

  • - 车不动 chēbùdòng 或者 huòzhě 电池 diànchí méi diàn

    - Xe không chuyển động chắc là hết pin rồi.

  • - 现今 xiànjīn 移动电话 yídòngdiànhuà 非常 fēicháng 普及 pǔjí

    - Hiện nay, điện thoại di động rất phổ biến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电动或非电动刮胡刀

Hình ảnh minh họa cho từ 电动或非电动刮胡刀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电动或非电动刮胡刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+4 nét)
    • Pinyin: Huò , Yù
    • Âm hán việt: Hoặc , Vực
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IRM (戈口一)
    • Bảng mã:U+6216
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao