Đọc nhanh: 背道而驰 (bội đạo nhi trì). Ý nghĩa là: đi ngược; làm trái lại (chạy theo hướng ngược lại. Phương hướng, mục tiêu hoàn toàn trái ngược nhau). Ví dụ : - 这两家公司经营理念根本背道而驰,要怎麼谈合作! Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
Ý nghĩa của 背道而驰 khi là Thành ngữ
✪ đi ngược; làm trái lại (chạy theo hướng ngược lại. Phương hướng, mục tiêu hoàn toàn trái ngược nhau)
朝着相反的方向走比喻方向、目标完全相反
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背道而驰
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 这个 道理 不言而喻
- Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.
- 因 占用 盲道 而 被 罚款
- Vì chiếm dụng lối đi cho người khiếm thị nên bị phạt tiền.
- 中道而废
- bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường
- 列车 飞驰 而 过
- đoàn tàu lao vùn vụt qua.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 她 因为 家庭 背景 而 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti vì hoàn cảnh gia đình.
- 这 两个 人 的 主张 正相 背驰
- chủ trương của hai người này trái ngược nhau.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
- 侦察员 向 目的地 疾驰 而 去
- Nhân viên tình báo lao về đích.
- 远道而来
- đường xa đến đây.
- 道德观念 因人而异
- Quan niệm đạo đức khác nhau tùy người.
- 队伍 沿着 山道 逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.
- 队伍 沿着 山道 迤逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 她 知道 我 对 她 而言 就是 禁果
- Cô ấy biết tôi ăn trái cấm.
- 子弹 碰到 一堵 墙 而 改变 其 弹道
- Viên đạn đã chạm vào một góc tường và thay đổi quỹ đạo của nó.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背道而驰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背道而驰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm而›
背›
道›
驰›
Nghĩ Một Đằng Làm Một Nẻo, Nói Một Đằng Làm Một Nẻo
hoàn toàn ngược lại
hoàn toàn trái ngược; nghĩ một đàng làm một nẻo; như mặt trăng mặt trời
đội chậu nhìn trời; hành động trái ngược với mục đích; nghĩ một đằng làm một nẻo
mỗi người đi một ngả; anh đi đường anh tôi đường tôi; mỗi người mỗi ngả
Càng xa cách
giống hệt; giống y; y chang
sánh vai cùng; ngang hàng; song song tiến hành; cùng nhau tiến lên; dàn hàng tiến
cùng thực hiện; song song tiến hành; không ảnh hưởng nhau; không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau
như Thiên Lôi sai đâu đánh đó; hành động theo người khác; bắt chước theo mà làm
trăm sông đổ về một biển; khác đường cùng đích; trăm sông đổ cả ra biển
sự đồng tình