Đọc nhanh: 背地里 (bội địa lí). Ý nghĩa là: sau lưng; ngầm; ngấm ngầm; không thẳng thắn; vụng; vụng trộm.
Ý nghĩa của 背地里 khi là Phó từ
✪ sau lưng; ngầm; ngấm ngầm; không thẳng thắn; vụng; vụng trộm
不当面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背地里
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 这里 乃辅 地 所在
- Đây là nơi có vùng ngoại thành.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 赤地千里
- đất trắng bạt ngàn.
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 这里 有 地铁
- Ở đây có tàu điện ngầm.
- 地里 种 着 蒜
- Trong ruộng có trồng tỏi.
- 地支 里 有 申
- Trong địa chi có Thân.
- 快去 地里 薅 草
- Mau đến ruộng nhổ cỏ đi.
- 背地里 说 人 长短 是 不 应该 的
- không nên nói này nọ sau lưng người khác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背地里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背地里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
背›
里›