戴盆望天 dài pén wàng tiān

Từ hán việt: 【đái bồn vọng thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "戴盆望天" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đái bồn vọng thiên). Ý nghĩa là: đội chậu nhìn trời; hành động trái ngược với mục đích; nghĩ một đằng làm một nẻo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 戴盆望天 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 戴盆望天 khi là Thành ngữ

đội chậu nhìn trời; hành động trái ngược với mục đích; nghĩ một đằng làm một nẻo

头戴盆子而想看天上比喻行动跟目的相反,愿望无法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴盆望天

  • - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào dài 围巾 wéijīn

    - Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.

  • - 夏天 xiàtiān 我常 wǒcháng dài 墨镜 mòjìng

    - Mùa hè tôi hay đeo kính râm.

  • - 今天 jīntiān dài le xīn 围巾 wéijīn

    - Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.

  • - 他们 tāmen shì 不共戴天 bùgòngdàitiān de chóu

    - Họ là kẻ thù không đội trời chung.

  • - 今天 jīntiān dài le 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.

  • - 每天 měitiān 上班 shàngbān dōu dài 领带 lǐngdài

    - Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.

  • - 今天 jīntiān shì 农历 nónglì de wàng

    - Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.

  • - 昂首望天 ángshǒuwàngtiān

    - ngẩng đầu nhìn trời

  • - 希望 xīwàng wáng 天下 tiānxià

    - Anh ấy hy vọng thống trị thiên hạ.

  • - 极目 jímù 瞭望 liàowàng 海天 hǎitiān 茫茫 mángmáng

    - từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.

  • - 爷爷 yéye 期望 qīwàng 天晴 tiānqíng

    - Ông nội hy vọng trời sẽ nắng.

  • - píng 窗望 chuāngwàng 天边 tiānbiān yún

    - Cô ấy dựa cửa sổ nhìn mây ở chân trời.

  • - 今天 jīntiān 爸爸 bàba 买回来 mǎihuílai 一盆 yīpén 梅花 méihuā

    - Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.

  • - 指望 zhǐwàng 明天 míngtiān 会变 huìbiàn hǎo

    - Cô ấy mong đợi ngày mai sẽ tốt hơn.

  • - zhēn 希望 xīwàng 这天 zhètiān 永远 yǒngyuǎn bié 到来 dàolái

    - Tôi đã hy vọng ngày này sẽ không bao giờ đến.

  • - 今天 jīntiān dài le 一个 yígè 漂亮 piàoliàng de 手镯 shǒuzhuó

    - Hôm nay cô ấy đeo một chiếc vòng tay đẹp.

  • - 杰米 jiémǐ 今天 jīntiān dài zhe 一枚 yīméi 一样 yīyàng de 戒指 jièzhi

    - Jamie đã có chiếc nhẫn tương tự vào ngày hôm nay.

  • - 希望 xīwàng 明天 míngtiān 不再 bùzài 下雨 xiàyǔ

    - Tôi mong ngày mai sẽ tạnh mưa.

  • - 太穷 tàiqióng le 买不起 mǎibuqǐ 天文 tiānwén 望远镜 wàngyuǎnjìng

    - Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.

  • - 明天 míngtiān yào 探望 tànwàng de 外婆 wàipó

    - Tôi sẽ đi thăm bà ngoại của tôi vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戴盆望天

Hình ảnh minh họa cho từ 戴盆望天

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戴盆望天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIWTC (十戈田廿金)
    • Bảng mã:U+6234
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao