Hán tự: 翻
Đọc nhanh: 翻 (phiên). Ý nghĩa là: lật; đổ; trở mình; giở; đảo, lục lọi; lục; đảo lộn, lật đổ; phản; lật bỏ (cái cũ). Ví dụ : - 杯子突然翻倒在地。 Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.. - 我翻包寻那支钢笔。 Tôi lục túi tìm chiếc bút máy đó.. - 她翻箱未找到东西。 Cô ấy lục lọi trong hộp nhưng không tìm thấy gì.
Ý nghĩa của 翻 khi là Động từ
✪ lật; đổ; trở mình; giở; đảo
上下或内外交换位置;歪倒;反转
- 杯子 突然 翻倒 在 地
- Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.
✪ lục lọi; lục; đảo lộn
为了寻找而移动上下物体的位置
- 我 翻 包寻 那支 钢笔
- Tôi lục túi tìm chiếc bút máy đó.
- 她 翻箱 未找到 东西
- Cô ấy lục lọi trong hộp nhưng không tìm thấy gì.
✪ lật đổ; phản; lật bỏ (cái cũ)
推翻原来的
- 他们 翻 了 旧有 制度
- Họ lật đổ chế độ cũ.
- 终于 翻 了 错误 决定
- Cuối cùng đã lật bỏ quyết định sai lầm.
✪ vượt qua; leo qua; trèo qua
爬过; 越过
- 战士 翻沟 过 坎 冲锋
- Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.
- 众人 翻墙而过 脱险
- Mọi người trèo tường để thoát hiểm.
✪ tăng gấp đôi; tăng gấp bội (số lượng)
(数量) 成倍地增加
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
✪ dịch; phiên dịch
翻译
- 把 德文 翻 成 中文
- Dịch tiếng Đức sang tiếng Trung.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 这份 资料 需要 翻译
- Tài liệu này cần được dịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trở mặt; giở giọng
(翻儿) 翻脸
- 这人 说 翻 立刻 翻
- Người này nói trở mặt là trở ngay.
- 他 突然 就 翻 了 脸
- Anh ta đột nhiên trở mặt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 翻
✪ 翻 + 到/ 倒/ 入/ 进/ 出/ 一下/ 过来
lật lại
- 他 看见 一辆车 翻到 了 桥下
- Anh ta nhìn thấy một chiếc xe bị lật dưới cầu.
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻
- 翻斗车
- toa xe
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 渔民 忌讳 说 翻 和 沉
- Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".
- 翻盖 楼房
- xây lại nhà cửa
- 翻译 作品 要 忠实 于 原著
- dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›