Đọc nhanh: 服装翻新 (phục trang phiên tân). Ý nghĩa là: Làm mới lại quần áo; Tân trang quần áo.
Ý nghĩa của 服装翻新 khi là Danh từ
✪ Làm mới lại quần áo; Tân trang quần áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装翻新
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我们 需要 安装 一个 新 空调
- Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 新潮 服式
- mốt mới
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 新家具 和 旧 装饰 很配
- Nội thất mới và đồ trang trí cũ rất phù hợp.
- 新 衣服 上 有 瑕疵
- Có những sai sót trong bộ quần áo mới.
- 旗袍 是 传统服装
- Sườn xám là trang phục truyền thống.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 我 需要 购买 新 的 服装
- Tôi cần mua quần áo mới.
- 她 在 网上 买 了 一些 新 的 服装
- Cô ấy đã mua online một số trang phục mới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服装翻新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服装翻新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
服›
翻›
装›