Đọc nhanh: 翻案 (phiên án). Ý nghĩa là: lật lại bản án; lật lại phán quyết; phản án; phá án; phiên án, lật lại; lật đổ (kết luận, đánh giá).
Ý nghĩa của 翻案 khi là Động từ
✪ lật lại bản án; lật lại phán quyết; phản án; phá án; phiên án
推翻原定的判决
✪ lật lại; lật đổ (kết luận, đánh giá)
泛指推翻原来的处分、结论、评价等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻案
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 她 被 要求 问案
- Cô ấy được yêu cầu thẩm vấn.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 他 都 不 知道 答案
- Ngay cả anh ấy cũng không biết đáp án.
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm案›
翻›