潇潇细雨 xiāoxiāo xì yǔ

Từ hán việt: 【tiêu tiêu tế vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潇潇细雨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu tiêu tế vũ). Ý nghĩa là: tiếng mưa nhẹ hay mưa phùn (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潇潇细雨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 潇潇细雨 khi là Thành ngữ

tiếng mưa nhẹ hay mưa phùn (thành ngữ)

the sound of light rain or drizzle (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潇潇细雨

  • - 过细 guòxì 检查 jiǎnchá 一遍 yībiàn

    - kiểm tra tỉ mỉ một lượt.

  • - 台风 táifēng ér 潇洒 xiāosǎ

    - phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.

  • - 蒙蒙细雨 méngméngxìyǔ

    - mưa bay lất phất.

  • - fēng 雨潇潇 yǔxiāoxiāo

    - mưa gió rả rích

  • - 霏霏细雨 fēifēixìyǔ

    - mưa tầm tã

  • - 和风细雨 héfēngxìyǔ 开展批评 kāizhǎnpīpíng 自我批评 zìwǒpīpíng

    - mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng.

  • - 潇水 xiāoshuǐ 静静 jìngjìng 流淌 liútǎng

    - Nước sông Tiêu Thủy chảy êm đềm.

  • - 叔叔 shūshu 潇洒 xiāosǎ 大方 dàfāng 风度翩翩 fēngdùpiānpiān

    - chú Lý tiêu sái hào phóng, phong độ ngời ngời

  • - 选择 xuǎnzé le 潇洒 xiāosǎ de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy lựa chọn cuộc sống tự do.

  • - de 谈吐 tántǔ 非常 fēicháng 潇洒 xiāosǎ

    - Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.

  • - 那个 nàgè 很潇 hěnxiāo

    - Hồ nước đó rất sâu và trong.

  • - 细小 xìxiǎo de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa nhỏ.

  • - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 潇洒 xiāosǎ de 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc bộ đồ rất phóng khoáng.

  • - 潇水 xiāoshuǐ de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh sông Tiêu Thủy rất đẹp.

  • - 这条 zhètiáo de shuǐ 有点 yǒudiǎn xiāo

    - Nước sông này có chút sâu và trong.

  • - 走路 zǒulù de 姿势 zīshì hěn 潇洒 xiāosǎ

    - Dáng đi của anh ấy rất phóng khoáng.

  • - 潇洒 xiāosǎ 挥手告别 huīshǒugàobié 朋友 péngyou

    - Cô ấy tiêu sái vẫy tạm biệt bạn bè.

  • - guò shàng le 潇洒 xiāosǎ de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy trải qua một cuộc sống tự tại.

  • - 总是 zǒngshì zǒu hěn 潇洒 xiāosǎ

    - Anh ấy luôn đi rất phóng khoáng.

  • - 潇洒 xiāosǎ 转身 zhuǎnshēn 离开 líkāi

    - Cô ấy tiêu sái quay lưng bước đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潇潇细雨

Hình ảnh minh họa cho từ 潇潇细雨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潇潇细雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XETLX (重水廿中重)
    • Bảng mã:U+6F47
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao