Đọc nhanh: 工作流程明细 (công tá lưu trình minh tế). Ý nghĩa là: workflow detail Nơi định nghĩa các bước trong luồng công việc..
Ý nghĩa của 工作流程明细 khi là Danh từ
✪ workflow detail Nơi định nghĩa các bước trong luồng công việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作流程明细
- 明天 的 工作 安排 完 了 吗 ?
- Công việc ngày mai đã sắp xếp xong chưa?
- 交流 工作 经验
- trao đổi kinh nghiệm công tác.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 编程 工作 充满 挑战
- Công việc lập trình đầy thách thức.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 大伙 凑拢 一点 , 商量一下 明天 的 工作
- mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.
- 工作细则
- quy định chi tiết về công tác.
- 这是 一份 详细 的 工作 状
- Đây là một bản ghi công việc chi tiết.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 现在 她 对 全部 操作过程 有 了 一个 明晰 的 印象
- giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 明天 中午 市 领导 回来 检查 工作
- Trưa mai lãnh đạo thành phố sẽ về kiểm tra công việc.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 工作 不 细心 就 会 有 疏漏
- làm việc không cẩn thận sẽ có sai sót.
- 我们 交流 了 工作 经验
- Chúng tôi đã thay đổi kinh nghiệm làm việc.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工作流程明细
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工作流程明细 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
明›
流›
程›
细›