Đọc nhanh: 纳闷 (nạp muộn). Ý nghĩa là: khó hiểu; bồn chồn; tự vấn; tự hỏi; phiền muộn. Ví dụ : - 她的表情让我很纳闷。 Biểu cảm của cô ấy khiến tôi rất khó hiểu.. - 他的话让我十分纳闷。 Lời nói của anh ấy khiến tôi vô cùng khó hiểu.. - 你为什么这样做,我很纳闷。 Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.
Ý nghĩa của 纳闷 khi là Tính từ
✪ khó hiểu; bồn chồn; tự vấn; tự hỏi; phiền muộn
因感到疑惑而发闷
- 她 的 表情 让 我 很 纳闷
- Biểu cảm của cô ấy khiến tôi rất khó hiểu.
- 他 的话 让 我 十分 纳闷
- Lời nói của anh ấy khiến tôi vô cùng khó hiểu.
- 你 为什么 这样 做 , 我 很 纳闷
- Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳闷
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 他 说话 闷声闷气 的
- hắn nói năng chẳng ra hơi, ấp a ấp úng.
- 他 感冒 了 , 说话 闷声闷气 的
- Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 她 的 表情 让 我 很 纳闷
- Biểu cảm của cô ấy khiến tôi rất khó hiểu.
- 他 的话 让 我 十分 纳闷
- Lời nói của anh ấy khiến tôi vô cùng khó hiểu.
- 你 为什么 这样 做 , 我 很 纳闷
- Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纳闷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳闷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纳›
闷›
Buồn Lo, Buồn Rầu, Lo Buồn
Tò Mò, Hiếu Kỳ
Phiền Não
Khổ, Phiền Não, Khổ Não
Nghi Hoặc
buồn khổ, khổ sởbuồn bã
buồn rầu; buồn phiền; phiền muộn; chán ngắtphiền rầubuồnbuồn bã
không vui; buồn hiu (nỗi lòng)khó chịu; không thoải mái (sức khoẻ)chậm; không nhanhcùn; không bén; lụt (dao, kéo)tấm tức