Đọc nhanh: 不快 (bất khoái). Ý nghĩa là: không vui; buồn hiu (nỗi lòng), khó chịu; không thoải mái (sức khoẻ), chậm; không nhanh. Ví dụ : - 怏怏不快 ấm ức không vui. - 几天来身子不快 mấy ngày nay trong người thấy không được khoẻ
Ý nghĩa của 不快 khi là Tính từ
✪ không vui; buồn hiu (nỗi lòng)
(心情)不愉快
- 怏怏 不快
- ấm ức không vui
✪ khó chịu; không thoải mái (sức khoẻ)
(身体)不舒服
- 几天 来 身子 不快
- mấy ngày nay trong người thấy không được khoẻ
✪ chậm; không nhanh
慢
✪ cùn; không bén; lụt (dao, kéo)
刀不锋利
✪ tấm tức
因不公平的事而愤怒或不满
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不快
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 我快 应酬 不 过来 了
- Tôi sắp không tiếp được nữa rồi
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 可不是 , 时间 过得 真快
- Còn phải nói, thời gian trôi nhanh lắm.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 真不知道 原来 眼珠 会 这么 快 就 爆 出来
- Tôi chưa bao giờ thấy nhãn cầu bật nhanh như vậy.
- 天气 不好 , 倒 是 很 凉快
- Thời tiết không tốt nhưng khá mát mẻ.
- 隔夜 的 茶 不能 喝 , 快 倒 了
- trà để cách đêm không nên uống, mau đổ đi.
- 你 不快 走 , 还 唆个 啥 ?
- Bạn không đi nhanh, còn lề mề cái gì?
- 几天 来 身子 不快
- mấy ngày nay trong người thấy không được khoẻ
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 被 老婆 骂 , 他气 得 快 忍不住 了
- Bị vợ mắng, anh ấy tức đến sắp không nhịn được.
- 决不能 做 亲痛仇快 的 事
- quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
快›
Buồn Lo, Buồn Rầu, Lo Buồn
Đau Buồn, Bi Thương, Thống Khổ
Đau Khổ
Phiền Não
Bi Ai, Đau Buồn
Khổ, Phiền Não, Khổ Não
Khổ Đau, Bi Thương, Đau Khổ
buồn khổ, khổ sởbuồn bã
buồn rầu; buồn phiền; phiền muộn; chán ngắtphiền rầubuồnbuồn bã
Khó Hiểu, Bồn Chồn, Tự Vấn