• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+2 nét)
  • Pinyin: Jiǎo , Jiū , Jiǔ
  • Âm hán việt: Củ Kiểu
  • Nét bút:フフ一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟丩
  • Thương hiệt:VMVL (女一女中)
  • Bảng mã:U+7EA0
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 纠

  • Cách viết khác

    𠃖 𠃚 𠝙 𢀙 𢒥 𥾆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 纠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Củ, Kiểu). Bộ Mịch (+2 nét). Tổng 5 nét but (フフ). Từ ghép với : Vương víu, Gây sự bất hoà, tranh chấp, Tập hợp mọi người, Uốn nắn sai lầm Chi tiết hơn...

Củ

Từ điển phổ thông

  • 1. dây chập ba lần
  • 2. thu lại, gộp lại

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vướng víu, vướng mắc, rắc rối, xích mích

- Vương víu

- Gây sự bất hoà, tranh chấp

* ② Tập hợp, kết hợp lại, tụ họp

- Tập hợp mọi người

* ③ Uốn nắn, sửa chữa

- Sửa sai

- Uốn nắn sai lầm