Đọc nhanh: 郁结 (úc kết). Ý nghĩa là: tích tụ; ứ đọng; uất kết; uất tắc. Ví dụ : - 郁结在心头的烦闷。 nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
Ý nghĩa của 郁结 khi là Động từ
✪ tích tụ; ứ đọng; uất kết; uất tắc
积聚不得发泄
- 郁结 在 心头 的 烦闷
- nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁结
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 郁结 在 心头 的 烦闷
- nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郁结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郁结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm结›
郁›