Đọc nhanh: 简介 (giản giới). Ý nghĩa là: tóm lược; giới thiệu, sơ lược; giới thiệu; tổng quan. Ví dụ : - 教授简介了课程的内容。 Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.. - 他们已经简介了会议的主题。 Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.. - 我看了这本书的简介。 Tôi đã xem giới thiệu về cuốn sách này.
Ý nghĩa của 简介 khi là Động từ
✪ tóm lược; giới thiệu
简明扼要的介绍
- 教授 简介 了 课程 的 内容
- Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Ý nghĩa của 简介 khi là Danh từ
✪ sơ lược; giới thiệu; tổng quan
大略地叙述
- 我 看 了 这 本书 的 简介
- Tôi đã xem giới thiệu về cuốn sách này.
- 请 看 这 本书 的 简介
- Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简介
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 我们 简称 它 为 中医
- Chúng tôi gọi tắt nó là “Y học cổ truyền”.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 那 顿饭 简直 好极了
- Bữa ăn đó thật sự tuyệt vời.
- 介绍费
- Phí giới thiệu.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 简单 介绍 就行
- Chỉ cần giới thiệu ngắn gọn là được.
- 简要 的 介绍
- giới thiệu tóm tắt.
- 寒舍 简陋 您 别介意
- Nhà tôi sơ sài, mong bạn đừng bận tâm.
- 请 看 这 本书 的 简介
- Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 我 看 了 这 本书 的 简介
- Tôi đã xem giới thiệu về cuốn sách này.
- 教授 简介 了 课程 的 内容
- Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简介
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简介 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
简›