Đọc nhanh: 电影简介 (điện ảnh giản giới). Ý nghĩa là: Giới thiệu tóm tắt phim.
Ý nghĩa của 电影简介 khi là Động từ
✪ Giới thiệu tóm tắt phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影简介
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 这部 电影 很 心酸
- Bộ phim này rất đau lòng.
- 她 称 想 去 看 电影
- Cô ấy nói muốn đi xem phim.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 这部 电影 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 昨天 全家 去 看 了 电影
- Hôm qua cả gia đình đi xem phim.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 拍电影
- Quay phim.
- 电影院
- rạp chiếu phim
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 电影 好看
- Bộ phim rất hay.
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
- 这部 电影 简直 是 一部 闹剧
- Bộ phim này thực sự là một trò lố.
- 这部 电影 简直 太精彩 了
- Bộ phim này quả là quá tuyệt vời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电影简介
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电影简介 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
影›
电›
简›