Đọc nhanh: 生平简介 (sinh bình giản giới). Ý nghĩa là: phác thảo tiểu sử.
Ý nghĩa của 生平简介 khi là Danh từ
✪ phác thảo tiểu sử
biographic sketch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生平简介
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 素昧平生
- xưa nay không quen biết.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 希望 你们 的 生活 平安
- Hy vọng cuộc sống của các bạn bình yên.
- 她 安于现状 , 享受 平静 的 生活
- Cô ấy hài lòng với hiện tại, tận hưởng cuộc sống bình yên.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 他 的 生活 非常 平淡
- Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.
- 招生简章
- chương trình đơn giản về chiêu sinh.
- 招生简章
- thể lệ chiêu sinh.
- 略 叩 生平
- Hỏi thăm sơ qua về cuộc sống.
- 生平事迹
- câu chuyện cuộc đời.
- 他 的 介绍 相当 平板
- Phần giới thiệu của anh ấy khá khô khan.
- 这介 平民 心地善良
- Người dân này là người tốt bụng.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 她 的 生平 简单 却 幸福
- Cuộc đời của cô ấy đơn giản nhưng hạnh phúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生平简介
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生平简介 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
平›
生›
简›