Đọc nhanh: 端的 (đoan đích). Ý nghĩa là: quả nhiên; đích xác; quả thực; thực; thực ra, đích thực; rốt cuộc; cuối cùng, đầu đuôi; diễn biến (câu chuyện). Ví dụ : - 武松读了印信榜文,方知端的有虎。 Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.. - 这人端的是谁? người này đích thực là ai?. - 我一问起,方知端的。 tôi hỏi đến mới biết đầu đuôi.
Ý nghĩa của 端的 khi là Tính từ
✪ quả nhiên; đích xác; quả thực; thực; thực ra
果然;的确
- 武松 读 了 印信 榜文 , 方知端 的 有 虎
- Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.
✪ đích thực; rốt cuộc; cuối cùng
究竟
- 这 人 端的 是 谁
- người này đích thực là ai?
✪ đầu đuôi; diễn biến (câu chuyện)
事情的经过;底细
- 我 一 问起 , 方知端 的
- tôi hỏi đến mới biết đầu đuôi.
✪ Chú ý: thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu
注意:''端的''多见于早期白话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端的
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 他 很 讨厌 无端 的 闲话
- Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 我 找到 了 这个 案件 的 端绪
- Tôi đã tìm ra manh mối của vụ án này.
- 笔 的 端 磨损 了
- Đầu của bút bị mòn rồi.
- 登上 电视塔 的 顶端
- leo lên đỉnh tháp truyền hình.
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 他 把握 着 绳子 的 一端
- Anh ta cầm một đầu sợi dây.
- 玉帝 的 宫 在 云端
- Cung của Ngọc Hoàng ở trên mây.
- 你 要 解决 系统 的 弊端
- Bạn cần giải quyết các lỗ hổng của hệ thống.
- 树 的 端 梢
- ngọn cây
- 好端端 的 , 怎么 生起 气来 了
- đang yên lành thế, sao lại nổi giận rồi?
- 良好 的 开端
- sự khởi đầu tốt đẹp.
- 这 人 端的 是 谁
- người này đích thực là ai?
- 他 对 自己 的 决定 极端 自信
- Anh ấy cực kỳ tự tin vào quyết định của mình.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 武松 读 了 印信 榜文 , 方知端 的 有 虎
- Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.
- 好端端 的 公路 , 竟 被 糟蹋 成 这个 样子
- con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
- 她 的 字迹 很 端正
- Chữ viết của cô ấy rất ngay ngắn.
- 端 敌人 的 老窝
- sào huyệt của bọn thổ phỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 端的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
端›