Đọc nhanh: 前端的 (tiền đoan đích). Ý nghĩa là: phách.
Ý nghĩa của 前端的 khi là Danh từ
✪ phách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前端的
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 疏远 了 他 的 前妻
- Anh ấy giữ khoảng cách với vợ cũ.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 目前 的 候 很 稳定
- Tình hình hiện tại rất ổn định.
- 他 很 讨厌 无端 的 闲话
- Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 我 找到 了 这个 案件 的 端绪
- Tôi đã tìm ra manh mối của vụ án này.
- 史无前例 的 壮举
- hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前端的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前端的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
的›
端›