Đọc nhanh: 立地 (lập địa). Ý nghĩa là: đạp đất, đất trồng, lập tức; ngay. Ví dụ : - 顶天立地。 Đầu đội trời, chân đạp đất.. - 立地书橱(比喻学识渊博的人)。 tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).. - 立地不同,树木的生长就有差异。 đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
✪ đạp đất
立在地上
- 顶天立地
- Đầu đội trời, chân đạp đất.
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
✪ đất trồng
指树木生长的地方
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
✪ lập tức; ngay
立刻
- 放下屠刀 立地成佛
- bỏ con dao xuống là lập tức thành Phật ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立地
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 只有 知己知彼 , 才能 立于不败之地
- Chỉ có biết mình biết ta, bạn mới bất khả chiến bại được.
- 立足之地
- chỗ đứng.
- 顶天立地
- Đầu đội trời, chân đạp đất.
- 立夏 了 , 天气 一天 一天 地热 起来
- vào hè, thời tiết ngày càng nóng bức.
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 项目 不能 孤立 地 进行
- Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.
- 我们 长期 在 一起 工作 , 自然而然 地 建立 了 深厚 的 友谊
- trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.
- 他 默默地 站立 在 烈士墓 前
- anh ấy đứng trầm lặng trước mộ các liệt sĩ.
- 放下屠刀 立地成佛
- bỏ con dao xuống là lập tức thành Phật ngay.
- 该 地区 的 中立国 为 结束 战争 作出 了 努力
- Các quốc gia trung lập trong khu vực đã nỗ lực để chấm dứt cuộc chiến.
- 她 聪慧 自立 能 很 好 地 独立 工作
- Cô ấy thông minh, tự chủ và có thể tự mình làm việc tốt.
- 他 立志 要 干 一番 惊天动地 的 事业
- Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.
- 建立 敌后 根据地
- xây dựng căn cứ sau lưng địch
- 工地 上 耸立着 房屋 的 骨架
- trên công trường giàn giáo sừng sững.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
立›