Đọc nhanh: 立地成佛 (lập địa thành phật). Ý nghĩa là: thành Phật tại chỗ (thành ngữ); phục hồi tức thì, ăn năn và được miễn tội.
Ý nghĩa của 立地成佛 khi là Thành ngữ
✪ thành Phật tại chỗ (thành ngữ); phục hồi tức thì
to become a Buddha on the spot (idiom); instant rehabilitation
✪ ăn năn và được miễn tội
to repent and be absolved of one's crimes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立地成佛
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 他 的 解释 成立
- Lời giải thích của anh ấy hợp lý.
- 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 他 顺利 地 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ.
- 项目 顺利 地 完成 了
- Dự án đã hoàn thành thuận lợi.
- 只有 知己知彼 , 才能 立于不败之地
- Chỉ có biết mình biết ta, bạn mới bất khả chiến bại được.
- 放下屠刀 立地成佛
- bỏ con dao xuống là lập tức thành Phật ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立地成佛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立地成佛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
地›
成›
立›