Đọc nhanh: 立冬 (lập đông). Ý nghĩa là: lập đông (tiết bắt đầu mùa đông vào khoảng tháng mười âm lịch), lập đông (ngày 7, 8 tháng 11). Ví dụ : - 今天立冬。 hôm nay là ngày lập đông.
✪ lập đông (tiết bắt đầu mùa đông vào khoảng tháng mười âm lịch)
交立冬节气;冬季开始
- 今天 立冬
- hôm nay là ngày lập đông.
✪ lập đông (ngày 7, 8 tháng 11)
二十四节气之一,在11月7日或8日中国以立冬为冬季的开始
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立冬
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 今天 立冬
- hôm nay là ngày lập đông.
- 我 这病 犯节气 , 立冬 以后 就 喘 得 利害
- bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立冬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立冬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
立›