Đọc nhanh: 突发奇想 (đột phát kì tưởng). Ý nghĩa là: đột nhiên có cảm hứng; nảy ra ý tưởng; đầu nảy số. Ví dụ : - 他突发奇想,决定用西瓜皮做一顶帽子。 Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.. - 她突发奇想,把旧衣服改造成了时尚的背包。 Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.
Ý nghĩa của 突发奇想 khi là Thành ngữ
✪ đột nhiên có cảm hứng; nảy ra ý tưởng; đầu nảy số
形容突然想出一个非常奇怪的想法或突然想做某一件前所未有的事。
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
- 她 突发奇想 , 把 旧衣服 改造 成 了 时尚 的 背包
- Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突发奇想
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 他 突发 佛 , 需要 急救
- Anh ấy đột ngột bị đột quỵ, cần cấp cứu.
- 诱发 人 的 联想
- khơi gợi sự liên tưởng của mọi người.
- 她 突发奇想 , 把 旧衣服 改造 成 了 时尚 的 背包
- Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.
- 暴发户 ( 比喻 突然 发财致富 或 得势 的 人 或 人家 )
- nhà mới phất; kẻ mới phất
- 这场 战争 突然 爆发 了
- Cuộc chiến này đột nhiên nổ ra.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 请 发挥 你 的 想象力
- Hãy phát huy trí tưởng tượng của bạn.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 情况 突然 发生变化
- Mọi thứ đột ngột thay đổi.
- 孩子 幻想 奇妙 的 世界
- Trẻ em tưởng tượng ra thế giới kỳ diệu.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 他 有 奇异 的 想法
- Anh ấy có ý tưởng kỳ lạ.
- 我们 发誓 不会 放弃 梦想
- Chúng tôi thề sẽ không từ bỏ giấc mơ.
- 这个 突发状况 是 他 始料不及 的
- Tình hình khẩn cấp xảy ra khiến anh ta không kịp dự liệu
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 崇高 的 理想 能 激发 热情
- Lý tưởng cao cả có thể kích thích niềm đam mê.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 突发奇想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 突发奇想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
奇›
想›
突›