Đọc nhanh: 窝阔台汗 (oa khoát thai hãn). Ý nghĩa là: Ögedei Khan (1186-1242), con trai của Thành Cát Tư Hãn.
Ý nghĩa của 窝阔台汗 khi là Danh từ
✪ Ögedei Khan (1186-1242), con trai của Thành Cát Tư Hãn
Ögedei Khan (1186-1242), a son of Genghis Khan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝阔台汗
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 揩汗
- lau mồ hôi.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 汗淋淋
- đổ mồ hôi.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 胳肢窝 被 汗 淹得 难受
- nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
- 我们 家有 两个 阳台
- Nhà chúng tôi có hai ban công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窝阔台汗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窝阔台汗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
汗›
窝›
阔›