Đọc nhanh: 突变理论 (đột biến lí luận). Ý nghĩa là: (toán học.) lý thuyết thảm họa.
Ý nghĩa của 突变理论 khi là Danh từ
✪ (toán học.) lý thuyết thảm họa
(math.) catastrophe theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突变理论
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 宠爱 让 他 变得 无理取闹
- Nuông chiều khiến anh ta trở nên vô lý.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 风云突变
- biến động bất ngờ.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 文章 的 论点 前后 冲突
- Luận điểm của bài văn mâu thuẫn trước sau.
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 由于 课长 突然 辞职 , 我 成为 课长 代理
- Do trưởng phòng đột ngột từ chức nên tôi trở thành quyền trưởng phòng.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 钻研 理论
- nghiên cứu lý luận
- 当面 论理
- trước mặt nói rõ lẽ phải.
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 突变理论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 突变理论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
理›
突›
论›