Đọc nhanh: 突发 (đột phát). Ý nghĩa là: bùng phát đột ngột; đột nhiên, đột ngột, đột ngột bùng phát. Ví dụ : - 面对突发的灾难,他尽力保持沉着冷静。 Đối mặt với tai nạn xảy ra đột ngột, anh ta cố gắng để giữ bình tĩnh.
Ý nghĩa của 突发 khi là Động từ
✪ bùng phát đột ngột; đột nhiên, đột ngột
sudden outburst
- 面对 突发 的 灾难 , 他 尽力 保持 沉着 冷静
- Đối mặt với tai nạn xảy ra đột ngột, anh ta cố gắng để giữ bình tĩnh.
✪ đột ngột bùng phát
to burst out suddenly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突发
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 他 突发 佛 , 需要 急救
- Anh ấy đột ngột bị đột quỵ, cần cấp cứu.
- 她 突发奇想 , 把 旧衣服 改造 成 了 时尚 的 背包
- Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.
- 暴发户 ( 比喻 突然 发财致富 或 得势 的 人 或 人家 )
- nhà mới phất; kẻ mới phất
- 这场 战争 突然 爆发 了
- Cuộc chiến này đột nhiên nổ ra.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 情况 突然 发生变化
- Mọi thứ đột ngột thay đổi.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 这个 突发状况 是 他 始料不及 的
- Tình hình khẩn cấp xảy ra khiến anh ta không kịp dự liệu
- 我们 藏 在 灌木丛 后 , 准备 向 来犯 者 发起 突然袭击
- Chúng tôi trú ẩn sau bụi cây, sẵn sàng tiến hành cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ xâm phạm.
- 大家 要 警惕 突发 情况
- Mọi người nên cảnh giác với những trường hợp khẩn cấp.
- 面对 突发 的 灾难 , 他 尽力 保持 沉着 冷静
- Đối mặt với tai nạn xảy ra đột ngột, anh ta cố gắng để giữ bình tĩnh.
- 这些 冲突 可能 会 发展 成 公开 的 战争
- Những xung đột này có thể phát triển thành chiến tranh công khai.
- 制定 措施 用于 应对 突发 情况
- Xây dựng các biện pháp ứng phó với tình huống khẩn cấp.
- 突发事件 耽搁 了 会议
- Sự kiện đột xuất đã trì hoãn cuộc họp.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 突发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 突发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
突›