Đọc nhanh: 科学 (khoa học). Ý nghĩa là: khoa học; có tính khoa học; có kỹ thuật; kỹ thuật cao, khoa học; ngành khoa học. Ví dụ : - 他的训练计划很科学。 Huấn luyện của anh ấy rất khoa học.. - 科学管理能提高效率。 Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.. - 她是一个了不起的科学家。 Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.
Ý nghĩa của 科学 khi là Tính từ
✪ khoa học; có tính khoa học; có kỹ thuật; kỹ thuật cao
符合科学规律的
- 他 的 训练 计划 很 科学
- Huấn luyện của anh ấy rất khoa học.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
Ý nghĩa của 科学 khi là Danh từ
✪ khoa học; ngành khoa học
反映自然,社会,思维等客观规律的一套知识体系
- 她 是 一个 了不起 的 科学家
- Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 科学 会堂
- lễ đường khoa học
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 科学界
- giới khoa học.
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 科学论断
- nhận định một cách khoa học.
- 尖端科学
- khoa học mũi nhọn.
- 微微 用于 科学
- Mi-crô-mi-crô được sử dụng trong khoa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
科›