Đọc nhanh: 算命 (toán mệnh). Ý nghĩa là: đoán số; đoán mệnh; xem bói; bói số. Ví dụ : - 她可凭看手纹替你算命。 Cô ấy có thể dựa vào vân tay mà coi bói cho bạn.. - 很多人信算命来决策。 Nhiều người tin vào xem bói để quyết định.. - 她喜欢研究算命的书。 Cô ấy thích nghiên cứu sách về bói toán.
Ý nghĩa của 算命 khi là Động từ
✪ đoán số; đoán mệnh; xem bói; bói số
凭人的生辰八字;用阴阳五行推算人的命运;断定人的吉凶祸福 (迷信)
- 她 可 凭 看 手纹 替 你 算命
- Cô ấy có thể dựa vào vân tay mà coi bói cho bạn.
- 很多 人信 算命 来 决策
- Nhiều người tin vào xem bói để quyết định.
- 她 喜欢 研究 算命 的 书
- Cô ấy thích nghiên cứu sách về bói toán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 算命
✪ Động từ + 算命
xem bói hoặc nhờ người khác xem bói
- 他 想 算命 看看 运气
- Anh ấy muốn xem bói để kiểm tra vận may.
- 我 听说 他 去 算命 了
- Tôi nghe nói anh ấy đã đi xem bói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 算命
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 这颗 丹 可 救命
- Viên thuốc này có thể cứu mạng.
- 我 打算 去 看 奶奶
- Tôi định đi thăm bà nội.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 算命先生 占 了 一卦
- Ông thầy bói đã xem một quẻ.
- 她 可 凭 看 手纹 替 你 算命
- Cô ấy có thể dựa vào vân tay mà coi bói cho bạn.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 这位 算命先生 还 年轻
- Vị thầy bói này vẫn còn trẻ.
- 很多 人信 算命 来 决策
- Nhiều người tin vào xem bói để quyết định.
- 我 听说 他 去 算命 了
- Tôi nghe nói anh ấy đã đi xem bói.
- 他 想 算命 看看 运气
- Anh ấy muốn xem bói để kiểm tra vận may.
- 她 喜欢 研究 算命 的 书
- Cô ấy thích nghiên cứu sách về bói toán.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 算命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 算命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
算›