Đọc nhanh: 看见 (khán kiến). Ý nghĩa là: thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy. Ví dụ : - 我看见她正在揾泪。 Tôi thấy cô ấy đang khóc.. - 你看见我的杯子了吗? Bạn có thấy cốc của tôi chưa?. - 我们都看见那个人了。 Tất cả chúng tôi đều nhìn thấy người đó rồi.
Ý nghĩa của 看见 khi là Động từ
✪ thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy
看到
- 我 看见 她 正在 揾 泪
- Tôi thấy cô ấy đang khóc.
- 你 看见 我 的 杯子 了 吗 ?
- Bạn có thấy cốc của tôi chưa?
- 我们 都 看见 那个 人 了
- Tất cả chúng tôi đều nhìn thấy người đó rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 看见 với từ khác
✪ 看 vs 看见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看见
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 他 看见 了 信号
- Anh ấy đã thấy dấu hiệu.
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 我们 看不见 星星 了
- Chúng tôi không nhìn thấy những ngôi sao nữa.
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 我 看见 叶子 在 凋
- Tôi thấy lá đang rụng.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 我 喝药 喝伤 了 , 看见 药 就 想 吐
- Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.
- 我 看见 警察 了
- Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 我 看见 他 在 磨刀
- Tôi thấy anh ấy đang mài dao.
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 我 看见 她 耳朵 上 戴 着 的 钻石 耳钉
- Tôi nhìn thấy những chiếc bông tai đính kim cương trên tai cô ấy
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 他 怕 狗 , 看见 狗 就 躲
- Anh ấy sợ chó, thấy chó là trốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm看›
见›