Đọc nhanh: 无视 (vô thị). Ý nghĩa là: phớt lờ; ngó lơ; coi nhẹ; coi khinh; bất chấp; không chú ý; không đếm xỉa. Ví dụ : - 他无视了我的建议。 Anh ấy đã phớt lờ đề nghị của tôi.. - 不要无视别人的感受。 Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.. - 他无视了自己的错误。 Anh ấy bất chấp lỗi lầm của bản thân.
Ý nghĩa của 无视 khi là Động từ
✪ phớt lờ; ngó lơ; coi nhẹ; coi khinh; bất chấp; không chú ý; không đếm xỉa
不放在眼里;漠视;不认真对待不顾;置若罔闻
- 他 无视 了 我 的 建议
- Anh ấy đã phớt lờ đề nghị của tôi.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 他 无视 了 自己 的 错误
- Anh ấy bất chấp lỗi lầm của bản thân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无视
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 请 不要 无视 我 的 存在
- Xin đừng phớt lờ sự tồn tại của tôi.
- 他 无视 了 自己 的 错误
- Anh ấy bất chấp lỗi lầm của bản thân.
- 自视 高人一等 的 人 往往 是 浅薄 无知 的 人
- những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.
- 他 无视 了 我 的 建议
- Anh ấy đã phớt lờ đề nghị của tôi.
- 他 对 外界 的 批评 一概 无视
- Anh ấy phớt lờ mọi lời chỉ trích từ bên ngoài.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
视›
Coi Khinh, Xem Nhẹ, Xem Thường
Coi Thường
Coi Thường, Coi Khinh, Rẻ Rúng
Coi Khinh, Khinh Thường
Sơ Suất
Chểnh Mảng, Lo Là, Không Để Ý
Xem Nhẹ, Coi Thường
Tôn Trọng
Nhìn Thẳng Vào, Không Lẩn Tránh, Nghiêm Chỉnh Với
Nhìn Chằm Chừm
Coi Trọng, Chú Trọng
Nhìn Đăm Đăm
nhìnnhìn chằm chằm vào cố định
xem kỹ; xét kỹ; xem xét
Suy Nghĩ, Quan Sát
nhìn quanh; nhìn chung quanh; nhìn xung quanh
Nhìn Thấy
Xem, Coi, Nhìn Coi
Để Làm Ra
Nhìn Thấy