Đọc nhanh: 看不见的手 (khán bất kiến đích thủ). Ý nghĩa là: Invisible hand Bàn tay vô hình.
Ý nghĩa của 看不见的手 khi là Danh từ
✪ Invisible hand Bàn tay vô hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看不见的手
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 她 看着 那 只 可爱 的 小猫 , 笑 得 不停
- Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 那 把 秤 的 权 不见 了
- Cái quả cân của cây cân đó mất rồi.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 我 的 右眼 好像 看不见 了
- Mắt phải của tôi hình như không thấy gì nữa rồi.
- 看见 了 不平 的 事 , 他 都 想管
- hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
- 好 几天 看不见 他 的 踪影
- mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy đâu.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 我 看见 小树 在 大风 中 翩翩起舞 就 有 一种 不祥 的 预感
- Tôi có linh cảm không lành khi nhìn thấy những thân cây nhỏ đung đưa nhảy múa trong gió mạnh.
- 刚才 看见 的 不是 蝎子 , 是 我 眼岔 了
- vừa nhìn thấy không phải là con bò cạp, tôi đã nhìn nhầm rồi.
- 眼看 就要 到手 的 粮食 , 决不能 让 洪水 冲走
- nhìn thấy lương thực đã nằm trong tay, không thể để cho nước lũ cuốn đi.
- 洞里 黑 魆 魆 的 , 什么 也 看不见
- trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.
- 深夜 , 屋外 黑黢黢 的 , 什么 也 看不见
- Trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.
- 你 怎么 哪题 不开 提 哪 壶 ? 没 看见 我 是 坐 着 公交 回来 的 吗 ?
- Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看不见的手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看不见的手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
手›
的›
看›
见›