Đọc nhanh: 果然 (quả nhiên). Ý nghĩa là: quả nhiên; quả là; đúng là (phó từ), thật sự; thực sự (liên từ). Ví dụ : - 他说要下雪,果然下雪了。 anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.. - 你果然爱她,就该帮助她。 nếu anh thật sự yêu cô ấy, thì nên giúp đỡ cô ấy.
Ý nghĩa của 果然 khi là Phó từ
✪ quả nhiên; quả là; đúng là (phó từ)
副词,表示事实与所说或所料相符
- 他 说 要 下雪 , 果然 下雪 了
- anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.
✪ thật sự; thực sự (liên từ)
连词,假设事实与所说或所料相符
- 你 果然 爱 她 , 就 该 帮助 她
- nếu anh thật sự yêu cô ấy, thì nên giúp đỡ cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果然
- 你 果然 爱 她 , 就 该 帮助 她
- nếu anh thật sự yêu cô ấy, thì nên giúp đỡ cô ấy.
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 果然 他 按时 来 了
- Quả nhiên anh ấy đã đến đúng giờ.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 他 说 要 下雪 , 果然 下雪 了
- anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.
- 长期 的 努力 必然 产生 效果
- Nỗ lực lâu dài chắc chắn sẽ tạo ra kết quả.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 开花结果 是 自然规律
- Ra hoa kết quả là quy luật tự nhiên.
- 果然 名不虚传
- quả là danh bất hư truyền
- 她 昨天 生病 , 第二天 果然 没 来 学校
- Hôm qua cô ấy bị ốm, quả nhiên ngày hôm sau không đến trường.
- 果然 不出 他 的 预料
- quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 我 算计 他 今天 回不来 , 果然 没 回来
- tôi đoán hôm nay anh ấy không về, quả nhiên chưa về.
- 我 早 说 要 下雨 , 果不其然 , 下 了 吧
- tôi đã nói sắp mưa, quả nhiên mưa rồi!
- 他 的 预测 果然 应验 了
- Dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.
- 如果 自由 的 代价 是 孤独 , 我 便 坦然 接受
- Nếu cái giá của tự do là cô độc, thì tôi sẽ thản nhiên chấp nhận không chút bận lòng.
- 气象台 的 天 预报 果然 灵验 , 今天 是 个 大晴天
- đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 果然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 果然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
然›