Đọc nhanh: 的确凉 (đích xác lương). Ý nghĩa là: Dacron (sợi tổng hợp).
Ý nghĩa của 的确凉 khi là Danh từ
✪ Dacron (sợi tổng hợp)
的确凉是涤纶是合成纤维中的一个重要品种,是我国聚酯纤维的商品名称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的确凉
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 他 的 职责 是 确保安全
- Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo an toàn.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 他 的 答案 非常 确
- Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
- 你 的 报告 翔实 准确
- Báo cáo của bạn chi tiết và chính xác.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 我们 有 明确 的 宗旨
- Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 荒凉 颓败 的 景象
- cảnh tượng thê lương đồi bại
- 外面 的 风吹 得 很 凉爽
- Cơn gió thổi bên ngoài rất mát mẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 的确凉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 的确凉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
的›
确›