Đọc nhanh: 毛的确良 (mao đích xác lương). Ý nghĩa là: Sợi len tổng hợp.
Ý nghĩa của 毛的确良 khi là Danh từ
✪ Sợi len tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛的确良
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 他 爱 上 了 那个 善良 的 女孩
- Anh ấy yêu cô gái tốt bụng đó.
- 她 有 一个 善良 的 爱人
- Cô ấy có một người chồng lương thiện.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 那 件 混纺 的确良 衬衣 花 了 我 九块 钱
- Chiếc áo sơ mi lụa hỗn hợp đó đã mất tôi chín đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛的确良
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛的确良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
的›
确›
良›