Đọc nhanh: 白化病 (bạch hoá bệnh). Ý nghĩa là: chứng bạch tạng. 一种先天性疾病,患者体内缺乏色素,毛发都呈白色,皮肤呈粉白色,眼睛怕见光.
Ý nghĩa của 白化病 khi là Danh từ
✪ chứng bạch tạng. 一种先天性疾病,患者体内缺乏色素,毛发都呈白色,皮肤呈粉白色,眼睛怕见光
患这种病的人俗称天老儿; 一种先天性疾病, 患者体内缺乏色素, 毛发都呈白色, 皮肤呈粉白色, 眼睛怕见光患这种病的人俗称天老儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白化病
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 这种 病 可用 白术 治
- Bệnh này có thể dùng Bạch truật chữa.
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 病情恶化
- bệnh tình trầm trọng
- 防止 病情恶化
- ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
- 病人 的 痰 需要 化验
- Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 她 的 病情 突然 急剧 恶化
- Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白化病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白化病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
病›
白›