Đọc nhanh: 由此 (do thử). Ý nghĩa là: Từ đó; do đó, thành thử. Ví dụ : - 由此可举一反三,拓展我们的视野。 Từ đó có thể suy luận ra, để mở rộng tầm nhìn của chúng ta.. - 由此看来,这件事情发生在晚饭前。 Từ đó có thể thấy, vấn đề này xảy ra trước bữa ăn tối.
Ý nghĩa của 由此 khi là Phó từ
✪ Từ đó; do đó
由此是一个汉语词汇,副词,意思是由于如此、因而、从这里、从此。
- 由此 可 举一反三 拓展 我们 的 视野
- Từ đó có thể suy luận ra, để mở rộng tầm nhìn của chúng ta.
- 由此看来 , 这件 事情 发生 在 晚饭 前
- Từ đó có thể thấy, vấn đề này xảy ra trước bữa ăn tối.
✪ thành thử
因为这个
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由此
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 兄弟 情 从此 掰 了
- Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 由此可知
- Từ đó có thể biết được.
- 由此 可以 推知 其余
- từ đây có thể suy ra những cái còn lại.
- 由于 下雨 , 因此 我们 没 出门
- Do trời mưa, vì vậy chúng tôi không ra ngoài.
- 由 经验 判断 此事
- Dựa theo kinh nghiệm phán đoán việc này.
- 由于 学习 努力 认真 , 因此 他 拿到 三好学生 的 称号
- Vì sự chăm chỉ và nghiêm túc của mình, anh đã được nhận danh hiệu “Ba học sinh giỏi”.
- 此地 由 警方 管辖
- Nơi này do cảnh sát quản lý.
- 此次 演讲 由 专家 来 担任
- Bài diễn thuyết lần này sẽ do chuyên gia đảm nhiệm.
- 由此 可 举一反三 拓展 我们 的 视野
- Từ đó có thể suy luận ra, để mở rộng tầm nhìn của chúng ta.
- 由此看来 , 这件 事情 发生 在 晚饭 前
- Từ đó có thể thấy, vấn đề này xảy ra trước bữa ăn tối.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 由此
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 由此 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm此›
由›