岘港 xiàn gǎng

Từ hán việt: 【hiện cảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岘港" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiện cảng). Ý nghĩa là: Đà Nẵng. Ví dụ : - 。 Tôi đến từ ở Đà Nẵng.. - 。 Thời tiết ở Đà Nẵng rất dễ chịu.. - 。 Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岘港 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 岘港 khi là Từ điển

Đà Nẵng

岘港(拼音:xiàn gǎng)(英语:Da Nang;越南语:Thành phố Đà Nẵng/城庯沱㶞),越南中部滨海城市,越南第四大城市,面积1,285.4km²,2017年人口1,446,876。

Ví dụ:
  • - 来自 láizì 岘港 xiàngǎng

    - Tôi đến từ ở Đà Nẵng.

  • - 岘港 xiàngǎng de 天气 tiānqì hěn 宜人 yírén

    - Thời tiết ở Đà Nẵng rất dễ chịu.

  • - 岘港 xiàngǎng de 夜市 yèshì hěn 热闹 rènao

    - Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.

  • - 岘港 xiàngǎng 旅游 lǚyóu le

    - Tôi đã đi du lịch Đà Nẵng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岘港

  • - yóu 港人 gǎngrén 推举 tuījǔ zuì 喜爱 xǐài de 十首 shíshǒu 唐诗 tángshī

    - 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất

  • - 江山 jiāngshān 港水 gǎngshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Sông Giang Sơn nước rất trong.

  • - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

  • - 新奥尔良 xīnàoěrliáng 休斯敦 xiūsīdūn shì 墨西哥湾 mòxīgēwān 最大 zuìdà de 两个 liǎnggè 港口 gǎngkǒu

    - New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.

  • - 越南 yuènán 中部 zhōngbù 岘港 xiàngǎng 市是 shìshì 亚洲 yàzhōu 山景 shānjǐng 最美 zuìměi 之一 zhīyī

    - Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.

  • - 吞吐 tūntǔ gǎng

    - cảng nhập xuất

  • - 那里 nàlǐ shì 俄罗斯 éluósī rén de 避税 bìshuì gǎng

    - Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.

  • - 那天 nàtiān 晚上 wǎnshang cóng 伊莉莎白 yīlìshābái 港来 gǎnglái de huò

    - Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?

  • - 海港 hǎigǎng de 灯火 dēnghuǒ zài 水平线上 shuǐpíngxiànshàng 闪烁 shǎnshuò zhù

    - Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - 港币 gǎngbì 汇率 huìlǜ hěn gāo

    - Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.

  • - 岘港 xiàngǎng de 天气 tiānqì hěn 宜人 yírén

    - Thời tiết ở Đà Nẵng rất dễ chịu.

  • - 来自 láizì 岘港 xiàngǎng

    - Tôi đến từ ở Đà Nẵng.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 岘港 xiàngǎng wán

    - Mai chúng tôi đi Đà Nẵng chơi.

  • - 岘港 xiàngǎng 旅游 lǚyóu le

    - Tôi đã đi du lịch Đà Nẵng.

  • - 岘港 xiàngǎng de 夜市 yèshì hěn 热闹 rènao

    - Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.

  • - 2023 nián 岘港 xiàngǎng shì 接待 jiēdài 国际 guójì 游客量 yóukèliàng 预计 yùjì 同比 tóngbǐ 翻两番 fānliǎngfān

    - Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023

  • - 越南 yuènán 出现 chūxiàn 一例 yīlì 本土 běntǔ 疑似病例 yísìbìnglì 岘港 xiàngǎng C 医院 yīyuàn bèi 封锁 fēngsuǒ

    - Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.

  • - 岘港 xiàngǎng yǒu 什么 shénme 好玩 hǎowán de 地方 dìfāng ma

    - Đà Nẵng có nơi nào chơi vui không?

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān xiàn shān ba

    - Ngày mai chúng ta đi leo núi Hiện Sơn nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岘港

Hình ảnh minh họa cho từ 岘港

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岘港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Nghiễn
    • Nét bút:丨フ丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UBHU (山月竹山)
    • Bảng mã:U+5C98
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao