Đọc nhanh: 由此及彼 (do thử cập bỉ). Ý nghĩa là: từ cái này đến cái kia.
Ý nghĩa của 由此及彼 khi là Thành ngữ
✪ từ cái này đến cái kia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由此及彼
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 彼此 倾慕
- quý mến lẫn nhau.
- 我们 一直 彼此 倾慕
- Chúng tôi luôn quý mến lẫn nhau.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 夫妻 之间 要 彼此 包容
- Giữa vợ chồng cần bao dung lẫn nhau.
- 彼此 尊重 是 很 重要 的
- Tôn trọng lẫn nhau là rất quan trọng.
- 彼此 心照
- hiểu lòng nhau
- 由此可知
- Từ đó có thể biết được.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 从前 他俩 合不来 , 彼此 不 搭腔
- trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
- 这些 建议 彼此 打架
- Những đề xuất này mâu thuẫn với nhau.
- 他怕 此事 波及 自身
- anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 您 辛苦 啦 彼此彼此
- Bác vất vả quá - Cũng như bác vậy thôi!
- 大家 先 熟悉 熟悉 彼此 的 情况
- Trước tiên hãy làm quen với hoàn cảnh của nhau.
- 工资 减少 , 货币 升值 , 就 可以 说成 此消彼长
- Lương bị cắt giảm, tiền tệ tăng lên, chính là được cái này mất cái kia
- 我们 一起 比 失去 彼此
- chúng tôi cùng nhau ăn thua đủ
- 你 做 得 真 好 ! 彼此彼此
- Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.
- 彼此 不 相统属
- đôi bên không lệ thuộc nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 由此及彼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 由此及彼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm及›
彼›
此›
由›