Đọc nhanh: 禁止由此滑行 (cấm chỉ do thử hoạt hành). Ý nghĩa là: No Skiing Here!Cấm trượt tại đây.
Ý nghĩa của 禁止由此滑行 khi là Động từ
✪ No Skiing Here!Cấm trượt tại đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止由此滑行
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 如此 行事 , 妥焉 ?
- Hành động như vậy, ổn chứ?
- 由此可知
- Từ đó có thể biết được.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 我们 的 案子 到此为止
- Vụ án của chúng ta đến đây là hết.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 此药 得 两 煎 才 行
- Thuốc này phải sắc lần hai mới được.
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 此书 之 印行 盖 在 1902 年
- Cuốn sách này in vào khoảng năm 1902.
- 此书 年内 将 刊行 问世
- bộ sách này sẽ được in và phát hành trong năm nay.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 法律 禁止 盗窃 行为
- Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.
- 此处 围着 樊 , 禁止入 内
- Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁止由此滑行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止由此滑行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm止›
此›
滑›
由›
禁›
行›