琥珀 hǔpò

Từ hán việt: 【hổ phách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "琥珀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hổ phách). Ý nghĩa là: hổ phách; huyết phách; minh phách; hồng tùng chi. Ví dụ : - 。 Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.. - 。 Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.. - 。 nhẫn hổ phách nhân tạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 琥珀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 琥珀 khi là Danh từ

hổ phách; huyết phách; minh phách; hồng tùng chi

一种透明的生物化石,是松柏科、云实科、南洋杉科等植物的树脂化石,树脂滴落,掩埋在地下千万年,在压力和热力的作用下石化形成,有的内部包有蜜蜂等小昆虫

Ví dụ:
  • - 琥珀 hǔpò shì 一种 yīzhǒng 透明 tòumíng de 生物 shēngwù 化石 huàshí

    - Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.

  • - 我们 wǒmen 所说 suǒshuō de 琥珀 hǔpò jiǔ shì 颜色 yánsè 近似 jìnsì 琥珀色 hǔpòsè de 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.

  • - 人造 rénzào 琥珀 hǔpò 戒指 jièzhi

    - nhẫn hổ phách nhân tạo.

  • - 琥珀色 hǔpòsè de 液体 yètǐ

    - chất lỏng màu hổ phách.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琥珀

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - shì 维姬 wéijī · 哈珀 hāpò ma

    - Bạn là vicky harper?

  • - 蜡黄色 làhuángsè de 琥珀 hǔpò

    - hổ phách vàng như nến.

  • - 哈珀 hāpò shì 本案 běnàn de 被告 bèigào

    - Harper là bị đơn trong vụ kiện này.

  • - 琥珀 hǔpò shì 一种 yīzhǒng 透明 tòumíng de 生物 shēngwù 化石 huàshí

    - Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.

  • - 投诉 tóusù guò 哈珀 hāpò 法官 fǎguān

    - Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.

  • - 琥珀色 hǔpòsè de 液体 yètǐ

    - chất lỏng màu hổ phách.

  • - 人造 rénzào 琥珀 hǔpò 戒指 jièzhi

    - nhẫn hổ phách nhân tạo.

  • - 哈珀 hāpò yòng guò de 假名 jiǎmíng

    - Cả Harper và bí danh của anh ấy đều không xuất hiện

  • - 我们 wǒmen 所说 suǒshuō de 琥珀 hǔpò jiǔ shì 颜色 yánsè 近似 jìnsì 琥珀色 hǔpòsè de 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琥珀

Hình ảnh minh họa cho từ 琥珀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琥珀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phách
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGHA (一土竹日)
    • Bảng mã:U+73C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:一一丨一丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYPU (一土卜心山)
    • Bảng mã:U+7425
    • Tần suất sử dụng:Trung bình