Đọc nhanh: 琥珀 (hổ phách). Ý nghĩa là: hổ phách; huyết phách; minh phách; hồng tùng chi. Ví dụ : - 琥珀,是一种透明的生物化石。 Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.. - 我们所说的琥珀酒是颜色近似琥珀色的葡萄酒。 Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.. - 人造琥珀戒指。 nhẫn hổ phách nhân tạo.
Ý nghĩa của 琥珀 khi là Danh từ
✪ hổ phách; huyết phách; minh phách; hồng tùng chi
一种透明的生物化石,是松柏科、云实科、南洋杉科等植物的树脂化石,树脂滴落,掩埋在地下千万年,在压力和热力的作用下石化形成,有的内部包有蜜蜂等小昆虫
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琥珀
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 哈珀 和 他 用 过 的 假名
- Cả Harper và bí danh của anh ấy đều không xuất hiện
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琥珀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琥珀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珀›
琥›