Đọc nhanh: 琥珀香水 (hổ phách hương thuỷ). Ý nghĩa là: Hổ phách (nước hoa).
Ý nghĩa của 琥珀香水 khi là Danh từ
✪ Hổ phách (nước hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琥珀香水
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 这 款 香水 很香
- Loại nước hoa này rất thơm.
- 这 款 香水 的 香味 郁烈
- Hương thơm của loại nước hoa này ngào ngạt.
- 她 喷香 水
- Cô ấy xịt nước hoa.
- 我 买 香水
- Tôi mua nước hoa.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 水果 香让 人 陶醉
- Mùi thơm của trái cây làm người say mê.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 你 可以 选择 水果 , 如 苹果 、 香蕉
- Bạn có thể chọn trái cây, như táo, chuối.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 房间 里 充斥 着 香水味
- Căn phòng tràn ngập mùi nước hoa.
- 那 香水 的 味道 不错
- Mùi hương của loại nước hoa đó cũng được.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琥珀香水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琥珀香水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
珀›
琥›
香›