汉堡 hànbǎo

Từ hán việt: 【hán bảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汉堡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hán bảo). Ý nghĩa là: bánh hamburger; bánh kẹp; bánh mì kẹp. Ví dụ : - 。 Hamburger rất ngon.. - 。 Buổi sáng ăn hamburger.. - 。 Hamburger là đồ ăn.

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汉堡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 汉堡 khi là Danh từ

bánh hamburger; bánh kẹp; bánh mì kẹp

一种夹有肉饼、蔬菜和调料的三明治。

Ví dụ:
  • - 汉堡 hànbǎo hěn 好吃 hǎochī

    - Hamburger rất ngon.

  • - 早上 zǎoshàng chī 汉堡 hànbǎo

    - Buổi sáng ăn hamburger.

  • - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉堡

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - jiào 罗宾汉 luóbīnhàn

    - Tên anh ấy là Robin Hood.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - 绿林好汉 lùlínhǎohàn

    - lục lâm hảo hán.

  • - 俄汉 éhàn 对照 duìzhào

    - đối chiếu Nga Hán

  • - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • - 孩子 háizi men dōu 喜欢 xǐhuan chī 汉堡包 hànpùbāo

    - Trẻ em đều thích ăn hamburger.

  • - 汉堡包 hànpùbāo shì 一种 yīzhǒng 快餐 kuàicān 食品 shípǐn

    - Hamburger là một loại thức ăn nhanh.

  • - 早上 zǎoshàng chī 汉堡 hànbǎo

    - Buổi sáng ăn hamburger.

  • - 汉堡 hànbǎo hěn 好吃 hǎochī

    - Hamburger rất ngon.

  • - 看到 kàndào 汉堡 hànbǎo wáng le ma

    - Bạn có thấy Burger King không?

  • - 我想点 wǒxiǎngdiǎn 一个 yígè 汉堡 hànbǎo 套餐 tàocān

    - Tôi muốn gọi một suất hamburger.

  • - 接下来 jiēxiàlai 变成 biànchéng 羊驼 yángtuó 汉堡 hànbǎo

    - Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.

  • - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ chī le 一个 yígè 汉堡包 hànpùbāo

    - Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.

  • - 这个 zhègè 汉堡包 hànpùbāo 其他 qítā de gèng

    - Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.

  • - nín de 汉堡 hànbǎo 要加 yàojiā 还是 háishì jiā 沙门氏菌 shāménshìjūn ne

    - Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?

  • - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • - zhè zhǐ 汉堡包 hànpùbāo 不但 bùdàn 气味 qìwèi 好闻 hǎowén 而且 érqiě 味道 wèidao 好吃 hǎochī

    - Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.

  • - 这是 zhèshì 汉字 hànzì 简化 jiǎnhuà 方案 fāngàn

    - Đây là phương án giản hóa chữ Hán.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汉堡

Hình ảnh minh họa cho từ 汉堡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao