Đọc nhanh: 人造琥珀条 (nhân tạo hổ phách điều). Ý nghĩa là: Thanh xà ambroin.
Ý nghĩa của 人造琥珀条 khi là Danh từ
✪ Thanh xà ambroin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造琥珀条
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 工人 在 挖 一条 沟
- Công nhân đang đào một cái mương.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 一条 人命
- một mạng người.
- 这 条 捷径 很少 人知
- Con đường tắt này rất ít người biết.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 她 身材苗条 , 十分 迷人
- Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人造琥珀条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造琥珀条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
条›
珀›
琥›
造›