玛瑙 mǎnǎo

Từ hán việt: 【mã não】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "玛瑙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã não). Ý nghĩa là: mã não.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 玛瑙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 玛瑙 khi là Danh từ

mã não

矿物,成分主要是二氧化硅, 有各种颜色, 多呈层状或环状, 质地坚硬耐磨, 可以做研磨用具、仪表轴承等,又可以做贵重的装饰品中药上用来治某些眼病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛瑙

  • - 有位 yǒuwèi 天体 tiāntǐ 物理学家 wùlǐxuéjiā jiào ā 玛利亚 mǎlìyà · 柯林斯 kēlínsī

    - Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.

  • - jiào 玛丽亚 mǎlìyà

    - Tôi tên là Maria.

  • - 看见 kànjiàn le 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà

    - Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 玛格丽特 mǎgélìtè jiā 苦艾 kǔài jiǔ

    - Đó là Margarita với một ly absinthe.

  • - 戴维 dàiwéi 和玛丽 hémǎlì · 玛格丽特 mǎgélìtè

    - David và Mary Margaret

  • - 玛丽和 mǎlìhé 爱人 àiren 美国 měiguó

    - Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.

  • - 我查 wǒchá dào le 爱玛 àimǎ · 克里 kèlǐ gēn de 其他 qítā 信息 xìnxī

    - Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.

  • - 玛丽 mǎlì shuō lái 例假 lìjià le

    - Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.

  • - 玛丽 mǎlì 不但 bùdàn 清扫 qīngsǎo 房间 fángjiān 而且 érqiě 洗刷 xǐshuā 窗子 chuāngzi

    - Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.

  • - 玛希在 mǎxīzài 檀香山 tánxiāngshān de 电话 diànhuà gěi

    - Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu

  • - shì 玛丽 mǎlì · 波特 bōtè

    - Đó là Mary Porter.

  • - 玛丽 mǎlì 喜欢 xǐhuan 读书 dúshū

    - Mary thích đọc sách.

  • - 玛瑙 mǎnǎo 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.

  • - 玛瑙 mǎnǎo yǒu 多种 duōzhǒng 颜色 yánsè

    - Mã não có nhiều màu sắc.

  • - 这块 zhèkuài 玛瑙 mǎnǎo 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Miếng mã não này rất đẹp.

  • - 玛丽 mǎlì 今天 jīntiān 学校 xuéxiào le

    - Mary đã đi đến trường hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 玛瑙

Hình ảnh minh họa cho từ 玛瑙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玛瑙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:一一丨一フフフノ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGVVW (一土女女田)
    • Bảng mã:U+7459
    • Tần suất sử dụng:Trung bình