人造琥珀板 rénzào hǔpò bǎn

Từ hán việt: 【nhân tạo hổ phách bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "人造琥珀板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhân tạo hổ phách bản). Ý nghĩa là: Tấm ambroin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 人造琥珀板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 人造琥珀板 khi là Danh từ

Tấm ambroin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造琥珀板

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - 老板 lǎobǎn ràng 工人 gōngrén men 饿 è le 一天 yìtiān

    - Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.

  • - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • - 人要 rényào 知福 zhīfú 惜福 xīfú zài 造福 zàofú

    - Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc

  • - 那枚 nàméi 宝石 bǎoshí 肯定 kěndìng shì 人造 rénzào 宝石 bǎoshí

    - Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.

  • - 这种 zhèzhǒng 酸乳酪 suānrǔlào hán 人造 rénzào 香料 xiāngliào huò 著色 zhùsè

    - Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.

  • - 老板 lǎobǎn bǎn zhe 面孔 miànkǒng 训斥 xùnchì rén

    - Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.

  • - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • - 蜡黄色 làhuángsè de 琥珀 hǔpò

    - hổ phách vàng như nến.

  • - 人造纤维 rénzàoxiānwéi

    - tơ nhân tạo.

  • - shì 老板 lǎobǎn de 仆人 púrén

    - Anh ta là người hầu của ông chủ.

  • - 砂浆 shājiāng 托板 tuōbǎn 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 托起 tuōqǐ 盛放 shèngfàng shí 造物 zàowù jiāng de yǒu bǐng 四方 sìfāng bǎn

    - Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.

  • - 马丁 mǎdīng shuō 老板 lǎobǎn 将来 jiānglái 突然 tūrán 造访 zàofǎng dàn 结果 jiéguǒ 却是 quèshì 虚惊一场 xūjīngyīchǎng

    - Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả

  • - 平板 píngbǎn shì 装修 zhuāngxiū 工人 gōngrén 必备 bìbèi de 工具 gōngjù

    - Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.

  • - 我会 wǒhuì 一个 yígè rén zuò 半月板 bànyuèbǎn 修复 xiūfù shù

    - Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.

  • - 劳动 láodòng 人民 rénmín 具有 jùyǒu 非凡 fēifán de 创造力 chuàngzàolì

    - Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.

  • - 劳动 láodòng 人民 rénmín shì 历史 lìshǐ de 创造者 chuàngzàozhě

    - Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.

  • - 人造 rénzào 琥珀 hǔpò 戒指 jièzhi

    - nhẫn hổ phách nhân tạo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 人造琥珀板

Hình ảnh minh họa cho từ 人造琥珀板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造琥珀板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phách
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGHA (一土竹日)
    • Bảng mã:U+73C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:一一丨一丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYPU (一土卜心山)
    • Bảng mã:U+7425
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao