Đọc nhanh: 理由 (lí do). Ý nghĩa là: cớ; lý do. Ví dụ : - 这是我确实要走的理由。 Đó là lý do tôi thực sự muốn đi.. - 他要离婚的理由是什么? Lý do anh ấy muốn ly hôn là gì?. - 你至少也要告诉我理由的。 Bạn ít nhất phải nói cho tôi lý do.
Ý nghĩa của 理由 khi là Danh từ
✪ cớ; lý do
事情为什么这样做或那样做的道理
- 这 是 我 确实 要 走 的 理由
- Đó là lý do tôi thực sự muốn đi.
- 他 要 离婚 的 理由 是 什么 ?
- Lý do anh ấy muốn ly hôn là gì?
- 你 至少 也 要 告诉 我 理由 的
- Bạn ít nhất phải nói cho tôi lý do.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 理由 với từ khác
✪ 借口 vs 理由
✪ 理由 vs 原因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理由
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 其 理由 如 次
- lí do như sau.
- 我们 感到 饥饿 的 理由 和 荷尔蒙 有关
- Nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy đói có liên quan đến hormone.
- 你 的 理由 不 充分
- Lí do của anh không đầy đủ.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 理由 何在
- Lí do nào?
- 假造 理由
- bịa đặt lí do.
- 申明 理由
- nói rõ lí do.
- 申述 理由
- trình bày rõ lí do.
- 正大 的 理由
- lý do chính đáng
- 十足 的 理由
- đầy đủ lí do.
- 他 的 理由 很 荒唐
- Lý do của anh ta thật vô lý.
- 他 总是 矫 理由
- Anh ấy luôn mượn cớ.
- 由于 课长 突然 辞职 , 我 成为 课长 代理
- Do trưởng phòng đột ngột từ chức nên tôi trở thành quyền trưởng phòng.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 她造 理由 来 推脱
- Cô ấy bịa lý do để thoái thác.
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理由
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理由 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
由›
Đạo Lý, Lý Lẽ
nguyên nhân; nguyên do
lí lẽ; sự lí; lý do; lý lẽtình lý
Ngọn Nguồn, Nguồn Gốc, Căn Nguyên
căn do; nguyên nhân; lý do; nguyên nhân và nội dung (sự việc)
Nguyên Do, Duyên Cớ
lý do; nguyên do; căn nguyên; duyên cớ; nguyên nhân
nguyên do
lai lịch; nguyên nhân; căn do; nguyên do; duyên cớcăn duyên
khởi nguyên; căn nguyên; nguồn gốc (sự việc)
Nguyên Nhân