Đọc nhanh: 理喻 (lí dụ). Ý nghĩa là: thuyết phục. Ví dụ : - 不可理喻。 không thể thuyết phục.. - 可以理喻。 có thể thuyết phục.. - 难以理喻。 khó mà thuyết phục.
Ý nghĩa của 理喻 khi là Động từ
✪ thuyết phục
用道理来解说,使当事人明白
- 不可理喻
- không thể thuyết phục.
- 可以 理喻
- có thể thuyết phục.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理喻
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 不可理喻
- không thể thuyết phục.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
- 可以 理喻
- có thể thuyết phục.
- 这个 道理 不言而喻
- Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
- 她 的 态度 让 人 不可理喻
- Thái độ của cô ấy thật khó hiểu.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理喻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理喻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喻›
理›