Đọc nhanh: 情由 (tình do). Ý nghĩa là: căn do; nguyên nhân; lý do; nguyên nhân và nội dung (sự việc).
Ý nghĩa của 情由 khi là Danh từ
✪ căn do; nguyên nhân; lý do; nguyên nhân và nội dung (sự việc)
事情的内容和原因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情由
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 他 是 由 奶奶 带大 的
- Anh ấy được bà nội nuôi nấng lớn lên.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 这 段 感情 由于 误解 而 破裂
- Mối tình này bị rạn nứt vì hiểu lầm.
- 胸痹 由于 正气 亏虚 , 饮食 、 情志 、 寒邪 等 所 引起 的
- tức ngực là do thiếu hụt chính khí, do chế độ ăn uống, cảm xúc, các mầm bệnh lạnh, v.v.
- 他 把 事情 的 端 由 说 了 一遍
- anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.
- 这件 事情 由 他 负责管理
- Việc này do anh ấy phụ trách điều hành.
- 由于 连日 降雨 , 旱情 已 得到 缓解
- do mưa liên tiếp mấy ngày, nạn hạn hán đã được giải quyết.
- 由此看来 , 这件 事情 发生 在 晚饭 前
- Từ đó có thể thấy, vấn đề này xảy ra trước bữa ăn tối.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 这件 事情 究竟 应该 怎么办 , 最好 是 由 大家 来 决定
- Cuối cùng thì chuyện này nên làm thế nào, tốt nhất là để cho mọi người quyết định.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情由
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情由 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
由›
nguyên nhân; nguyên do
Ngọn Nguồn, Nguồn Gốc, Căn Nguyên
ở ẩn; từ quan; thôi việc; xuất xử (ra làm quan rồi về ở ẩn)rút ra từ; xuất xứ
duyên cớ; nguyên cớ; nguyên do
Nguyên Do, Duyên Cớ
lý do; nguyên do; căn nguyên; duyên cớ; nguyên nhân
nguyên do
Lí Do
khởi nguyên; căn nguyên; nguồn gốc (sự việc)
Nguyên Nhân